🔍
Search:
KIỂU HÀN QUỐC
🌟
KIỂU HÀN QUỐC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한국 고유의 형식이나 방식.
1
KIỂU HÀN QUỐC:
Phương thức hay hình thức cổ truyền của Hàn Quốc.
-
☆☆
Danh từ
-
1
한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
1
TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC:
Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.
-
☆☆
Định từ
-
1
한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
1
MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC:
Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.
-
☆
Danh từ
-
1
높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳.
1
JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC):
Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.